Lưu trữ | GIOANG 3 VÒNG THÉP GIỮA CHÌ TRONG INOX RSS feed for this section

GIOANG 3 VÒNG THÉP GIỮA CHÌ TRONG INOX

13 Th7 GIOANG 3 VÒNG THÉP GIỮA CHÌ TRONG INOX

GIOANG 3 VÒNG THÉP  GIỮA CHÌ TRONG INOX
1-Tên gọi:  SPIRAL WOUND GASKET OUTER RING: CAST STEEL & INNER RING: SS316, SS304

2-Thông số kỹ thuật:

Gioăng với vòng kim loại bên ngoài. Vòng ngoài dùng để định vị miếng đệm đúng vị trí giữa 2 mặt bích, chặn sự nở rộng ra bên ngoài của lớp làm kín. Loại này về cơ bản là không được khuyến khích, bởi khả năng hướng nội của lớp làm kín trong quá trình chịu nén. Thích hợp cho loại mặt bích Raised Face và Tongue & Groove. Tham khảo số liệu tại

Outer ring: carbon steel. Metal winding strip: 316L stainless steel. Filler material: standal purity graphite (SPG), Outer ring: carbon steel & inner ring: SS316, SS304
Outer ring: Vòng tròn phía ngoài cùng (có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Inner ring: Vòng tròn phía trong cùng ( có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Filler material: để làm kín 2 bề mặt kim loại

Class 150 ASME B16.20

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size

Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”

 48 x 32 x 19 x 14

 3 “

 137 x 121 x 102 x 81

 14 “

 451 x 406 x 372 x 349

3/4”

 57 x 40 x 25 x 21

 4 “

 175 x 149 x 127 x 106

 16 “

 514 x 464 x 422 x 400

1 “

 67 x 48 x 32 x 27

 5 “

 197 x 178 x 156 x 132

 18 “

 549 x 527 x 475 x 449

1 1/4”

 76 x 60 x 48 x 38

 6 “

 222 x 210 x 183 x 157

 20 “

 607 x 578 x 526 x 500

1 1/2”

 86 x 70 x 54 x 44

 8 “

 279 x 264 x 233 x 216

 24 “

 718 x 686 x 629 x 603

2 “

 105 x 86 x 70 x 56

10 “

 340 x 318 x 287 x 268

2 1/2”

 124 x 99 x 83 x 67

12 “

 410 x 375 x 340 x 318

Class 300 ASME B16.204

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

 No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”

 54 x 32 x 19 x 14

 3 “

 149 x 121 x 102 x 81

 14 “

 486 x 406 x 372 x 349

3/4”

 67 x 40 x 25 x 21

 4 “

 181 x 149 x 127 x 106

 16 “

 540 x 464 x 422 x 400

1 “

 73 x 48 x 32 x 27

 5 “

 216 x 178 x 156 x 132

 18 “

 597 x 527 x 475 x 449

1 1/4”

 83 x 60 x 48 x 38

 6 “

 251 x 210 x 183 x 157

 20 “

 654 x 578 x 526 x 500

1 1/2”

 95 x 70 x 54 x 44

 8 “

 308 x 264 x 233 x 216

 24 “

 775 x 686 x 629 x 603

2 “

 111 x 86 x 70 x 56

10 “

 362 x 318 x 287 x 268

2 1/2”

 130 x 99 x 83 x 67

12 “

 422 x 375 x 340 x 318

Class 600 ASME B16.20

No. Size

Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size

Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size

Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”

 54 x 32 x 19 x 14

3 “

149 x 121 x 102 x 79

14 “

492 x 406 x 362 x 343

3/4”

 67 x 40 x 25 x 21

4 “

194 x 149 x 121 x 103

16 “

565 x 464 x 413 x 390

1 “

 73 x 48 x 32 x 27

5 “

241 x 178 x 148 x 128

18 “

613 x 527 x 470 x 438

1 1/4”

83 x 60 x 48 x 38

6 “

267 x 210 x 175 x 155

20 “

683 x 578 x 521 x 489

1 1/2”

95 x 70 x 54 x 44

8 “

321 x 264 x 226 x 206

24 “

791 x 686 x 629 x 591

2 “

111 x 86 x 70 x 56

10 “

400 x 318 x 275 x 255

2 1/2”

130 x 99 x 83 x 67

12 “

457 x 375 x 327 x 307

Class 900 ASME B16.20

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

 No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”

 64 x 32 x 19 x 14

 3 “

 168 x 121 x 95 x 79

 14 “

 521 x 400 x 356 x 321

3/4”

 70 x 40 x 25 x 21

 4 “

 207 x 149 x 121 x 103

 16 “

 575 x 457 x 413 x 375

1 “

 80 x 48 x 32 x 27

 5 “

 248 x 178 x 148 x 128

 18 “

 638 x 521 x 464 x 425

1 1/4”

 89 x 60 x 40 x 33

 6 “

 289 x 210 x 175 x 155

 20 “

 699 x 572 x 521 x 483

1 1/2”

 99 x 70 x 48 x 41

 8 “

 359 x 257 x 222 x 197

 24 “

 838 x 679 x 629 x 591

2 “

 143 x 86 x 59 x 52

 10 “

 435 x 311 x 276 x 246

2 1/2”

 165 x 99 x 70 x 64

 12 “

 499 x 368 x 324 x 292

Class 1500 ASME B16.20

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size

 Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

 No Size

Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”

 64 x 32 x 19 x 14

 3 “

 175 x 121 x 92 x 79

 14 “

 578 x 400 x 362 x 321

3/4”

 70 x 40 x 25 x 21

 4 “

 210 x 149 x 118 x 98

 16 “

 641 x 457 x 406 x 368

1 “

 80 x 48 x 32 x 27

 5 “

 254 x 178 x 143 x 124

 18 “

 705 x 521 x 464 x 425

1 1/4”

 89 x 60 x 40 x 33

 6 “

 283 x 210 x 171 x 147

 20 “

 756 x 572 x 514 x 476

1 1/2”

 99 x 70 x 48 x 41

 8 “

 353 x 257 x 216 x 197

 24 “

 902 x 679 x 616 x 578

2 “

 143 x 86 x 59 x 52

 10 “

 435 x 311 x 267 x 246

2 1/2”

 165 x 99 x 70 x 64

 12 “

 521 x 368 x 324 x 292

 3- Ứng Dụng
Dùng trong hầu hết các môi trường hoạt động như: Hơi nước, dầu mỏ, hóa chất, và hydrocarbon

Ứng dụng cho các nhu cầu làm kín cao

Dể dàng sử dụng và lắp đặt

Chịu nhiệt độ, áp suất cao

Công Ty TNHH LêBan

Phan Thanh Tùng (Sales Engineer) – Mobile: 0902.357.725 – 0166.900.5152

77-79 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Web:  www.vankitzcongnghiep.com http://vankitzvagioangcongnghiep.com

E-mail: vankitzcongnghiep@gmail.com, Yahoo:  tuonglaimuonmau

    Skype: muctieuchinhxac