GIOANG 2 VÒNG BẰNG THÉP VÒNG TRONG GRAPHITE CHÌ LÕI INOX

13 Th7

GIOANG 2 VÒNG BẰNG THÉP VÒNG TRONG GRAPHITE CHÌ LÕI INOX

1-Tên gọi:  SPIRAL WOUND GASKET OUTER RING

 

2-Thông số kỹ thuật:

Gioăng với vòng kim loại bên ngoài. Vòng ngoài dùng để định vị miếng đệm đúng vị trí giữa 2 mặt bích, chặn sự nở rộng ra bên ngoài của lớp làm kín. Loại này về cơ bản là không được khuyến khích, bởi khả năng hướng nội của lớp làm kín trong quá trình chịu nén. Thích hợp cho loại mặt bích Raised Face và Tongue & Groove

– SWG có thể được là từ nhiều loại vật liệu khác nhau như:

– Lá thép (hoop): Stainless steel (304, 316, 321, 347,…), titan,   niken, hastelloy, đồng, nhôm,…
– Filler: Asbestos, PTFE, Expanded graphite, non asbestos,…
– Inner, Outering: Thép carbon, thép không rỉ (304, 316 410,…)    monel, titan,….
Với nhiều loại tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, KS,…
Vật liệu: Lớp làm kín : Graphite (tùy chọn) /SS316

Nhiệt độ tối đa : 500ºC.

Áp suất tối đa >400 bar.

Class 150 ASME B16.20

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”  48 x 32 x 19 x 14  3 “  137 x 121 x 102 x 81  14 “  451 x 406 x 372 x 349
3/4”  57 x 40 x 25 x 21  4 “  175 x 149 x 127 x 106  16 “  514 x 464 x 422 x 400
1 “  67 x 48 x 32 x 27  5 “  197 x 178 x 156 x 132  18 “  549 x 527 x 475 x 449
1 1/4”  76 x 60 x 48 x 38  6 “  222 x 210 x 183 x 157  20 “  607 x 578 x 526 x 500
1 1/2”  86 x 70 x 54 x 44  8 “  279 x 264 x 233 x 216  24 “  718 x 686 x 629 x 603
2 “  105 x 86 x 70 x 56 10 “  340 x 318 x 287 x 268    
2 1/2”  124 x 99 x 83 x 67 12 “  410 x 375 x 340 x 318    

Class 300 ASME B16.204

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

 No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”  54 x 32 x 19 x 14  3 “  149 x 121 x 102 x 81  14 “  486 x 406 x 372 x 349
3/4”  67 x 40 x 25 x 21  4 “  181 x 149 x 127 x 106  16 “  540 x 464 x 422 x 400
1 “  73 x 48 x 32 x 27  5 “  216 x 178 x 156 x 132  18 “  597 x 527 x 475 x 449
1 1/4”  83 x 60 x 48 x 38  6 “  251 x 210 x 183 x 157  20 “  654 x 578 x 526 x 500
1 1/2”  95 x 70 x 54 x 44  8 “  308 x 264 x 233 x 216  24 “  775 x 686 x 629 x 603
2 “  111 x 86 x 70 x 56 10 “  362 x 318 x 287 x 268    
2 1/2”  130 x 99 x 83 x 67 12 “  422 x 375 x 340 x 318    

Class 600 ASME B16.20

No. Size Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”  54 x 32 x 19 x 14 3 “ 149 x 121 x 102 x 79 14 “ 492 x 406 x 362 x 343
3/4”  67 x 40 x 25 x 21 4 “ 194 x 149 x 121 x 103 16 “ 565 x 464 x 413 x 390
1 “  73 x 48 x 32 x 27 5 “ 241 x 178 x 148 x 128 18 “ 613 x 527 x 470 x 438
1 1/4” 83 x 60 x 48 x 38 6 “ 267 x 210 x 175 x 155 20 “ 683 x 578 x 521 x 489
1 1/2” 95 x 70 x 54 x 44 8 “ 321 x 264 x 226 x 206 24 “ 791 x 686 x 629 x 591
2 “ 111 x 86 x 70 x 56 10 “ 400 x 318 x 275 x 255    
2 1/2” 130 x 99 x 83 x 67 12 “ 457 x 375 x 327 x 307    

Class 900 ASME B16.20

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

 No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”  64 x 32 x 19 x 14  3 “  168 x 121 x 95 x 79  14 “  521 x 400 x 356 x 321
3/4”  70 x 40 x 25 x 21  4 “  207 x 149 x 121 x 103  16 “  575 x 457 x 413 x 375
1 “  80 x 48 x 32 x 27  5 “  248 x 178 x 148 x 128  18 “  638 x 521 x 464 x 425
1 1/4”  89 x 60 x 40 x 33  6 “  289 x 210 x 175 x 155  20 “  699 x 572 x 521 x 483
1 1/2”  99 x 70 x 48 x 41  8 “  359 x 257 x 222 x 197  24 “  838 x 679 x 629 x 591
2 “  143 x 86 x 59 x 52  10 “  435 x 311 x 276 x 246    
2 1/2”  165 x 99 x 70 x 64  12 “  499 x 368 x 324 x 292    

Class 1500 ASME B16.20

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

No. Size  Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

 No Size Dimensions (mm)

OD x od x id x ID

1/2”  64 x 32 x 19 x 14  3 “  175 x 121 x 92 x 79  14 “  578 x 400 x 362 x 321
3/4”  70 x 40 x 25 x 21  4 “  210 x 149 x 118 x 98  16 “  641 x 457 x 406 x 368
1 “  80 x 48 x 32 x 27  5 “  254 x 178 x 143 x 124  18 “  705 x 521 x 464 x 425
1 1/4”  89 x 60 x 40 x 33  6 “  283 x 210 x 171 x 147  20 “  756 x 572 x 514 x 476
1 1/2”  99 x 70 x 48 x 41  8 “  353 x 257 x 216 x 197  24 “  902 x 679 x 616 x 578
2 “  143 x 86 x 59 x 52  10 “  435 x 311 x 267 x 246    
2 1/2”  165 x 99 x 70 x 64  12 “  521 x 368 x 324 x 292    

 

3- Ứng Dụng
Dùng trong hầu hết các môi trường hoạt động như: Hơi nước, dầu mỏ, hóa chất, và hydrocarbon

Ứng dụng cho các nhu cầu làm kín cao

Dể dàng sử dụng và lắp đặt

Chịu nhiệt độ, áp suất cao

Công Ty TNHH LêBan

Phan Thanh Tùng (Sales Engineer) – Mobile: 0902.357.725 – 0166.900.5152

77-79 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Web:  www.vankitzcongnghiep.com http://vankitzvagioangcongnghiep.com

E-mail: vankitzcongnghiep@gmail.com, Yahoo:  tuonglaimuonmau

    Skype: muctieuchinhxac

Bình luận về bài viết này